Trang chủ page 271
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5402 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5403 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5404 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5405 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5406 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5407 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5408 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5409 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5410 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5411 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5412 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5413 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5414 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5415 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5416 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5417 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5418 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5419 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5420 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |