STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |