Trang chủ page 279
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5561 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 13 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5562 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 12 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5563 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 11 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5564 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5565 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5566 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 09 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5567 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 08 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5568 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 07 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5569 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 06 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5570 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 05 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5571 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 04 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5572 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 03 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5573 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 02 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5574 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 01 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5575 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 80 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5576 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 79 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5577 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5578 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5579 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 76 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5580 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 75 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |