STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |