Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5942 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5943 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5944 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5945 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5946 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 2 | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 6.504.000 | 4.224.000 | 3.256.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5947 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Trương Thị Nở | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5948 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5949 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | Võ Thị Sáu - ĐT.747A | 7.592.000 | 4.936.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5950 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu | 7.464.000 | 4.848.000 | 3.736.000 | 2.984.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5951 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 7.416.000 | 4.824.000 | 3.712.000 | 2.968.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5952 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 6.504.000 | 4.224.000 | 3.256.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5953 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5954 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5955 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 11.000.000 | 6.048.000 | 4.952.000 | 3.512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5956 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 8.224.000 | 5.344.000 | 4.112.000 | 3.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5957 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 7.312.000 | 4.752.000 | 3.656.000 | 2.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5958 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5959 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5960 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |