STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 7.740.000 | 5.030.000 | 3.870.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 5.031.000 | 3.269.500 | 2.515.500 | 2.015.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |