Trang chủ page 299
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5961 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 7.376.000 | 4.792.000 | 3.688.000 | 2.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5962 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 8.760.000 | 5.696.000 | 4.384.000 | 3.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5963 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5964 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5965 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5966 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 7.008.000 | 4.552.000 | 3.504.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5967 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 17.000.000 | 9.352.000 | 7.648.000 | 5.432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5968 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.160.000 | 760.000 | 580.000 | 460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5969 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5970 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5971 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5972 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5973 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5974 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5975 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5976 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5977 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5978 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5979 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.740.000 | 1.140.000 | 870.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5980 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất ở đô thị |