Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-013 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ - ĐX-002 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
642 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-012 - Đường loại 5 | An Mỹ - Phú Mỹ nối dài - Huỳnh Văn Lũy | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
643 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-011 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
644 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-010 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
645 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-009 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
646 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-008 - Đường loại 5 | ĐX-002 - ĐX-058 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
647 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-007 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-002 | 4.440.000 | 2.888.000 | 2.224.000 | 1.776.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
648 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-006 - Đường loại 5 | ĐX-002 - Khu liên hợp | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
649 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Nhà ông Khương - ĐX-006 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
650 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-005 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - Nhà ông Khương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
651 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-004 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
652 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-003 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Lũy - ĐX-001 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
653 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-001 - Đường loại 5 | ĐX-001 (Đường vào Trung tâm Chính trị - Hành chính tập trung) - ĐX-003 | 4.976.000 | 3.240.000 | 2.488.000 | 1.992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
654 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường Một Chợ (ĐX- 104) - Đường loại 5 | Bùi Ngọc Thu - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
655 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Điện Biên Phủ (Tạo lực 1, đất thuộc các KCN) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2) | 4.288.000 | 2.792.000 | 2.144.000 | 1.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
656 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp - Đường loại 5 | Ranh Thuận An - Đại lộ Bình Dương | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
657 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đê bao sông Sài Gòn - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Bến Chành | 3.216.000 | 2.096.000 | 1.608.000 | 1.288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
658 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | An Thạnh 24 - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong - Ranh An Thạnh | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
659 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 4m đến dưới 6m - | 6.216.000 | 3.728.000 | 2.800.000 | 1.984.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
660 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại thuộc các phường còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 6m đến dưới 9m - | 6.776.000 | 4.064.000 | 3.056.000 | 2.168.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |