Trang chủ page 476
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9501 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 19 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9502 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 18 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9503 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 17 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9504 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 16 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9505 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 15 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9506 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 14 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9507 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 13 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9508 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 12 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9509 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 11 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9510 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 10 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9511 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 09 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 151, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 97, tờ bản đồ 26) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9512 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 08 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 06 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 738, tờ bản đồ 24) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9513 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 07 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 08 (thửa đất số 713, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 708, tờ bản đồ 24) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9514 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 06 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 24) - Đất Cuốc 05 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 24) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9515 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 05 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 100, tờ bản đồ 28) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9516 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 04 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 131, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 4) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9517 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 03 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 4) - Cuối tuyến (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9518 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 02 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 26 (thửa đất số 353, tờ bản đồ 4) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9519 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 01 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 50, tờ bản đồ 37) | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9520 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 74 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 26, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |