Trang chủ page 492
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9821 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9822 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9823 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 24 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9824 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 23 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9825 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 22 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9826 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 21 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9827 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 20 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 23 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9828 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9829 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9830 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 23 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9831 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 555, tờ bản đồ 30) - Miễu Ông (thửa đất số 142, tờ bản đồ 30) | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9832 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 372, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 285, tờ bản đồ 31 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9833 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 13 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 21 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9834 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 32) - Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9835 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 11 - Khu vực 2 | Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 01 (thửa đất số 972, tờ bản đồ 10) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9836 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 10 - Khu vực 2 | Văn phòng Công ty Phước Ngọc Linh (thửa đất số 936, tờ bản đồ 26) - Thường Tân 08 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 26) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9837 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 09 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 (thửa đất số 736, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 972, tờ bản đồ 10 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9838 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 26 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9839 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 07 - Khu vực 2 | Cống ông Huỳnh (thửa đất số 481, tờ bản đồ 9) - Ranh Tân Mỹ - Thường Tân (thửa đất số 8, tờ bản đồ 9) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9840 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 06 - Khu vực 2 | Thường Tân 02 - Ranh Tân Mỹ (Nội đồng) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |