Trang chủ page 502
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10021 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 28 - Khu vực 2 | Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10022 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10023 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10024 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10025 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10026 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10027 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10028 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10029 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10030 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10031 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10032 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10033 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10034 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10035 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10036 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10037 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10038 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 33 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10039 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10040 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |