Trang chủ page 506
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10101 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 66 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 43 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10102 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 60 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 42 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10103 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 59 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10104 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 58 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10105 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 57 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10106 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10107 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10108 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 55 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10109 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 54 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10110 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 53 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10111 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 52 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10112 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 51 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10113 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 50 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10114 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 49 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10115 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 48 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10116 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 47 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10117 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10118 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10119 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10120 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |