Trang chủ page 511
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10201 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 960.000 | 624.000 | 528.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10202 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 880.000 | 576.000 | 488.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10203 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 960.000 | 624.000 | 528.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10204 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 960.000 | 624.000 | 528.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10205 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10206 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 32 - Khu vực 2 | Thường Tân 08 (thửa đất 844, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 318, tờ bản đồ 27 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10207 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 31 - Khu vực 2 | Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 23 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10208 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 29 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10209 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 28 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10210 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 27 - Khu vực 2 | Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 15 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10211 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 26 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất 509, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 322, tờ bản đồ 14 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10212 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Văn phòng ấp 5, thửa đất số 224, tờ bản đồ 12) - Thường Tân 19 (Văn phòng ấp 6, thửa đất số 448, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10213 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 24 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 13) - Nghĩa Trang ấp 5 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 13) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10214 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 23 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất 519, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10215 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 22 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 573, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10216 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 21 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 56, tờ bản đồ 22) - Nghĩa trang (thửa đất số 4007, tờ bản đồ 8) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10217 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 20 - Khu vực 2 | Thường Tân 18 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 23 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10218 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 21) - Thường Tân 18 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10219 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 22) - Thường Tân 19 (thửa đất số 568, tờ bản đồ 14) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10220 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 754, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 385, tờ bản đồ 23 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |