Trang chủ page 522
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10421 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 572, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 655, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10422 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10423 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 - Lạc An 11 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10424 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 683, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10425 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1292, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 626, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10426 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 743, tờ bản đồ 33) - Lạc An 16 (thửa đất số 758, tờ bản đồ 33) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10427 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 33) - Lạc An 12 (thửa đất số 1537, tờ bản đồ 33) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10428 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 788, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 33 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10429 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nhà thờ Lực Điền, thửa đất số 829, tờ bản đồ 33) - Sông Đồng Nai | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10430 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Chợ Lạc An, thửa đất số 863, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 929, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10431 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10432 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 33 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10433 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 07 - Khu vực 2 | Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 32 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10434 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 06 - Khu vực 2 | Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10435 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 05 - Khu vực 2 | Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 34 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10436 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 34 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10437 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10438 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 ) | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10439 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10440 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |