Trang chủ page 535
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10681 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 05) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 01 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10682 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 3 | 1.105.000 | 721.500 | 611.000 | 442.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10683 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 78 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 76, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 40 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10684 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 77 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 44, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 307, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10685 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 76 - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng (thửa đất số 368, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 448, tờ bản đồ 40 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10686 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 75 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 784, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10687 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 74 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 484, tờ bản đồ 38 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10688 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 73 - Khu vực 2 | ĐH.431 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 38) - Tân Định 67 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10689 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 72 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 36 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10690 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 67 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 37 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10691 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 66 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 489, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 21,tờ bản đồ 43 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10692 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 60 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 42 | 845.000 | 552.500 | 468.000 | 338.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10693 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 59 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 7) - Đường và cầu Vàm Tư (thửa đất số 29, tờ bản đồ 7) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10694 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 58 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 410, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 7 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10695 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 57 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 196, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 7 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10696 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 (nhánh 2) - Khu vực 2 | Tân Định 56 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 405, tờ bản đồ 6 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10697 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 56 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 11 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10698 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 55 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 587, tờ bản đồ 45 | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10699 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 54 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 704, tờ bản đồ 19) - Tân Định 56 (thửa đất số 491, tờ bản đồ 10) | 929.500 | 604.500 | 513.500 | 370.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10700 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 53 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 19 | 910.000 | 591.500 | 500.500 | 364.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |