Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) - Đường loại 3 | Ngã 4 Bình Chuẩn - Ranh phường Tân Phước Khánh | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1222 | Bình Dương | Tp Thuận An | Võ Tánh - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1223 | Bình Dương | Tp Thuận An | Trương Vĩnh Ký - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Nguyễn Huệ | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1224 | Bình Dương | Tp Thuận An | Trần Quốc Tuấn - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1225 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) - Đường loại 2 | Ngã 3 Dốc Sỏi - Ngã 4 Hòa Lân | 13.910.000 | 7.650.000 | 6.260.000 | 4.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1226 | Bình Dương | Tp Thuận An | Pasteur - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1227 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Huệ - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Châu Văn Tiếp | 15.070.000 | 8.290.000 | 6.780.000 | 4.820.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1228 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đồ Chiểu | 19.870.000 | 10.930.000 | 8.940.000 | 6.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1229 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu - Đường loại 2 | Đỗ Hữu Vị - Phan Đình Phùng | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1230 | Bình Dương | Tp Thuận An | Gia Long - Đường loại 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cà phê Thùy Linh | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1231 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đỗ Hữu Vị - Đường loại 2 | Trưng Nữ Vương - Châu Văn Tiếp | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1232 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đồ Chiểu - Đường loại 2 | Cầu Sắt - Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1233 | Bình Dương | Tp Thuận An | Châu Văn Tiếp - Đường loại 2 | Đỗ Thành Nhân - Cầu Sắt | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1234 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cầu Sắt - Đường loại 2 | Tua 18 - Cầu Phú Long cũ | 21.530.000 | 11.840.000 | 9.690.000 | 6.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1235 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 16.150.000 | 8.880.000 | 7.270.000 | 5.170.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1236 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 18.300.000 | 10.070.000 | 8.240.000 | 5.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1237 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 17.220.000 | 9.470.000 | 7.750.000 | 5.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1238 | Bình Dương | Tp Thuận An | Trưng Nữ Vương - Đường loại 1 | Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1239 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã 3 Dốc Sỏi | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1240 | Bình Dương | Tp Thuận An | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 | Cầu Phan Đình Phùng - Cách Mạng Tháng Tám | 28.700.000 | 15.790.000 | 12.920.000 | 9.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |