STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 16.150.000 | 8.880.000 | 7.270.000 | 5.170.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 18.300.000 | 10.070.000 | 8.240.000 | 5.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 17.220.000 | 9.470.000 | 7.750.000 | 5.510.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 12.920.000 | 7.104.000 | 5.816.000 | 4.136.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 14.640.000 | 8.056.000 | 6.592.000 | 4.688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 13.776.000 | 7.576.000 | 6.200.000 | 4.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Cây Liễu - Ngã 3 Nhà Đỏ | 10.497.500 | 5.772.000 | 4.725.500 | 3.360.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 4 Cầu Cống - Ranh Thủ Dầu Một | 11.895.000 | 6.545.500 | 5.356.000 | 3.809.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Thuận An | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) - Đường loại 2 | Ngã 3 Mũi Tàu - Tua 18 | 11.193.000 | 6.155.500 | 5.037.500 | 3.581.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |