Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Lê Thị Trung | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1382 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 02 - Đường loại 4 | Trần Quang Diệu - An Phú 09 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1383 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Phú 01 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Bùi Thị Xuân | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1384 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Ngã tư Hòa Lân - Ngã 4 Bình Chuẩn | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1385 | Bình Dương | Tp Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Ngã 4 Lê Văn Duyệt - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1386 | Bình Dương | Tp Thuận An | Phan Thanh Giản - Đường loại 3 | Phan Đình Phùng - Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1387 | Bình Dương | Tp Thuận An | Phan Chu Trinh - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Lê Văn Duyệt | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1388 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Đại lộ Bình Dương | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1389 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) - Đường loại 3 | Ngã 3 Cửu Long - Công ty Rosun | 10.600.000 | 6.890.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1390 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) - Đường loại 3 | Đường nhà thờ Búng - Thạnh Bình | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1391 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nội bộ Khu KDC Thạnh Bình - Đường loại 3 | - | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1392 | Bình Dương | Tp Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1393 | Bình Dương | Tp Thuận An | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 3 | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao - Ranh Dĩ An | 11.920.000 | 6.560.000 | 5.360.000 | 3.810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1394 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Văn Duyệt - Đường loại 3 | Châu Văn Tiếp - Cách Mạng Tháng Tám | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1395 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 11.920.000 | 7.750.000 | 5.960.000 | 4.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1396 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 45 - Đường loại 3 | Nguyễn Văn Tiết - Đông Nhì | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1397 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 7.950.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1398 | Bình Dương | Tp Thuận An | Gia Long (nối dài) - Đường loại 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Đại lộ Bình Dương | 12.920.000 | 8.400.000 | 6.460.000 | 5.170.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1399 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường vào Thạnh Bình - Đường loại 3 | Ngã 4 Cống - Ranh KDC An Thạnh | 13.250.000 | 7.290.000 | 5.960.000 | 4.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1400 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường song hành cầu Phú Long - Đường loại 3 | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 - Đê bao | 9.270.000 | 5.100.000 | 4.170.000 | 2.960.000 | 0 | Đất ở đô thị |