STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 11.920.000 | 7.750.000 | 5.960.000 | 4.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 9.536.000 | 6.200.000 | 4.768.000 | 3.816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) - Đường loại 3 | Thủ Khoa Huân - Đường 22 tháng 12 | 7.748.000 | 5.037.500 | 3.874.000 | 3.100.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |