Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1422 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1423 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 64A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1424 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1425 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1426 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1427 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1428 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1429 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1430 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1431 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1432 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1433 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1434 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1435 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 56 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) - Bình Chuẩn 57 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1436 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 55 - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) - Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1437 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1438 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 54 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1439 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 53 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1440 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 52 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |