Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1502 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1503 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 7.180.000 | 4.670.000 | 3.590.000 | 2.870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1504 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1505 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1506 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 117 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1507 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 115 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Rạch cầu Miễu | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1508 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 114 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1509 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 113 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đường dẫn cầu Phú Long | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1510 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 112 - Đường loại 4 | Đường dẫn cầu Phú Long - Lái Thiêu 105 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1511 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 110 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 112 | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1512 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1513 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 109 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1514 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 108 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 91, tờ bản đồ 562 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1515 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 105 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1516 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1517 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 103 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 105 | 5.300.000 | 3.450.000 | 2.650.000 | 2.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1518 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 102 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Gia Long (nối dài) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1519 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 101 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1520 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 5.380.000 | 3.500.000 | 2.690.000 | 2.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |