STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 104 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |