Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1702 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1703 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1704 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1705 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1706 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1707 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1708 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1709 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1710 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1711 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1712 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1713 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1714 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1715 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1716 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1717 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1718 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1719 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 3.050.000 | 1.980.000 | 1.530.000 | 1.220.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1720 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |