STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 3.300.000 | 2.150.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.640.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |