Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1822 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1823 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1824 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 4.070.000 | 2.650.000 | 2.040.000 | 1.630.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1825 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.290.000 | 2.140.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1826 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.700.000 | 2.410.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1827 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 30 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1828 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 29 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Hưng Định 15 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1829 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 28 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 25 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1830 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 26 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nhà ông Lâm - Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1831 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 25 (nhánh) - Đường loại 5 | Hưng Định 25 - Rạch Chòm Sao | 3.560.000 | 2.310.000 | 1.780.000 | 1.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1832 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 25 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Cầu suối Khu 7 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1833 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 24 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Hưng Định 19 | 3.990.000 | 2.590.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1834 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Hưng Định 20 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1835 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 22 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1836 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 21 - Đường loại 5 | Hưng Định 20 - Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 3.810.000 | 2.480.000 | 1.910.000 | 1.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1837 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 20 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Bình Nhâm 40 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1838 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 19 - Đường loại 5 | Chòm Sao - Ranh Thuận Giao | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1839 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 18 - Đường loại 5 | An Thạnh 73 (AT 13) - Hưng Định 17 | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1840 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hưng Định 17 - Đường loại 5 | Đường 22 tháng 12 - Hưng Định 18 | 3.280.000 | 2.130.000 | 1.640.000 | 1.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |