Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 355, tờ bản đồ 29) | 11.424.000 | 6.280.000 | 5.144.000 | 3.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Cầu Quan | 11.424.000 | 6.280.000 | 5.144.000 | 3.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 4 Sở Sao) - ĐH.601 | 12.696.000 | 8.256.000 | 6.352.000 | 5.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Công An) - Cầu Đò | 12.696.000 | 6.984.000 | 5.712.000 | 4.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 12.696.000 | 8.256.000 | 6.352.000 | 5.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
208 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Ngô Quyền (Lô C chợ Bến Cát) - Đường loại 1 | Hùng Vương - Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
209 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Lô A chợ Bến Cát - Đường loại 1 | Thửa đất số 162, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 353, tờ bản đồ 29) | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
211 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.350.000 | 880.000 | 680.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | 0 | Đất ở đô thị |