Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.605.162A - Đường loại 5 | ĐT.741 - Giáp ranh Tân Bình (Suối Tre) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
382 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.604.140 - Đường loại 5 | ĐT.741 - Khu TĐC Hòa Lợi | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
383 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
384 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Kho Lúa - Đường loại 5 | ĐT.744 (trạm điện An Tây) - Khu công nghiệp An Tây | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
385 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 | ĐT.741 - Suối Ông Lốc | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
386 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 2) - Đường loại 5 | ĐT.744 (UBND phường An Tây) - ĐH.609 (Đình làng An Tây) | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
387 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 1, ĐX.610.416 ) - Đường loại 5 | ĐT.744 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - ĐH.609 (thửa đất số 420, tờ bản đồ 23) | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
388 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Đường loại 5 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Bến đò An Tây | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
389 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) - Ngã 3 Ông Thiệu | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
390 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 3 Chú Lường - Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) | 1.943.500 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
391 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
392 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
393 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
394 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 1.540.500 | 1.007.500 | 773.500 | 617.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
395 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
396 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
397 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
399 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
400 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.924.000 | 1.254.500 | 962.000 | 767.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |