Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.605.162A - Đường loại 5 | ĐT.741 - Giáp ranh Tân Bình (Suối Tre) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.604.140 - Đường loại 5 | ĐT.741 - Khu TĐC Hòa Lợi | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Kho Lúa - Đường loại 5 | ĐT.744 (trạm điện An Tây) - Khu công nghiệp An Tây | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 | ĐT.741 - Suối Ông Lốc | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 2) - Đường loại 5 | ĐT.744 (UBND phường An Tây) - ĐH.609 (Đình làng An Tây) | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 1, ĐX.610.416 ) - Đường loại 5 | ĐT.744 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - ĐH.609 (thửa đất số 420, tờ bản đồ 23) | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Đường loại 5 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Bến đò An Tây | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) - Ngã 3 Ông Thiệu | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 3 Chú Lường - Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) | 2.990.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 2.370.000 | 1.550.000 | 1.190.000 | 950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.960.000 | 1.930.000 | 1.480.000 | 1.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |