Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Thống Nhất | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Dương Đình Nghệ - Đường loại 4 | Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Bình Dương | Tp Dĩ An | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Chu Văn An - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 27.000.000 | 17.550.000 | 13.500.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 28.500.000 | 18.530.000 | 14.250.000 | 11.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) - | 25.900.000 | 16.840.000 | 12.950.000 | 10.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) - | 30.100.000 | 19.570.000 | 15.050.000 | 12.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 31.600.000 | 20.540.000 | 15.800.000 | 12.640.000 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - | 34.150.000 | 22.200.000 | 17.080.000 | 13.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 26.000.000 | 16.900.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 30.200.000 | 19.630.000 | 15.100.000 | 12.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 29.600.000 | 19.240.000 | 14.800.000 | 11.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |