STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 20 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 2.070.000 | 1.350.000 | 1.140.000 | 830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 20 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 1.656.000 | 1.080.000 | 912.000 | 664.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 20 - Khu vực 2 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) - Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 1.345.500 | 877.500 | 741.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |