STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 29 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.940.000 | 1.260.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 29 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.552.000 | 1.008.000 | 856.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 29 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.261.000 | 819.000 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |