STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 33 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 33 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 33 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) - Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |