STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 35 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.210.000 | 880.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 35 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 1.760.000 | 1.144.000 | 968.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bạch Đằng 35 - Khu vực 2 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 1.430.000 | 929.500 | 786.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |