STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |