STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 4.830.000 | 3.130.000 | 2.650.000 | 1.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.864.000 | 2.504.000 | 2.120.000 | 1.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.139.500 | 2.034.500 | 1.722.500 | 1.254.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |