STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 5.150.000 | 3.330.000 | 2.830.000 | 2.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 4.120.000 | 2.664.000 | 2.264.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 3.347.500 | 2.164.500 | 1.839.500 | 1.332.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |