STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.088.000 | 2.000.000 | 1.696.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 2.509.000 | 1.625.000 | 1.378.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |