STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |