STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.840.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 5.470.000 | 3.560.000 | 3.020.000 | 2.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.552.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.272.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 4.376.000 | 2.848.000 | 2.416.000 | 1.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.261.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.846.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 3.555.500 | 2.314.000 | 1.963.000 | 1.423.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |