STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |