STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 - Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 - Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.460.000 | 1.600.000 | 1.350.000 | 980.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 - Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 - Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 1.864.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.968.000 | 1.280.000 | 1.080.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.330.000 | 1.510.000 | 1.280.000 | 930.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 - Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 - Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 1.514.500 | 981.500 | 832.000 | 604.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường trục chính xã Bạch Đằng - Khu vực 2 | Cầu Bạch Đằng - Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 1.599.000 | 1.040.000 | 877.500 | 637.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |