STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |