STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |