STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |