STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |