STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |