STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.980.000 | 2.590.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.088.000 | 2.000.000 | 1.696.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.184.000 | 2.072.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 2.509.000 | 1.625.000 | 1.378.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 2.587.000 | 1.683.500 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |