Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 28 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 27 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |