Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |