STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |